🔍
Search:
THẮT LƯNG
🌟
THẮT LƯNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
등의 허리 쪽 부분.
1
THẮT LƯNG:
Phần eo của lưng.
-
2
등과 허리.
2
Lưng và eo.
-
☆☆
Danh từ
-
1
바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
1
DÂY LƯNG, THẮT LƯNG:
Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.
-
Danh từ
-
1
바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 끈.
1
DÂY LƯNG, THẮT LƯNG:
Dây cuốn vòng quanh eo của quần áo để không bị tuột.
-
Danh từ
-
1
가죽으로 만든 허리띠.
1
THẮT LƯNG DA, DÂY NỊT DA:
Thắt lưng làm bằng da.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
1
EO, CHỖ THẮT LƯNG:
Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
-
2
가운데 부분.
2
ĐOẠN GIỮA, KHÚC GIỮA:
Phần ở giữa.
-
☆☆
Danh từ
-
1
옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
1
THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT:
Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.
-
2
두 개의 바퀴에 걸어 동력을 전달하는 띠 모양의 장치.
2
BĂNG CHUYỀN, DÂY CUROA:
Chi tiết hình dây móc vào hai bánh xe rồi truyền tải động lực.
-
-
1
검소한 생활을 하다.
1
(SIẾT CHẶT DÂY LƯNG) THẮT LƯNG BUỘC BỤNG:
Sinh hoạt giản dị.
-
2
마음먹은 일을 이루려고 새로운 결의와 단단한 각오로 일에 임하다.
2
(SIẾT CHẶT DÂY LƯNG):
Đối đầu với công việc bằng sự sẵn sàng và quyết tâm cao mới để đạt được công việc mà mình mong muốn.
-
3
배고픔을 참다.
3
THẮT BỤNG:
Chịu đựng sự đói bụng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
옷 위로 허리를 둘러서 매는 끈.
1
TTI; THẮT LƯNG, DÂY LƯNG:
Đai thắt quanh eo, ở trên áo quần.
-
2
어린아이를 업을 때 쓰는, 좁고 긴 천.
2
TTI; DÂY ĐỊU TRẺ:
Mảnh vải dài và hẹp dùng khi cõng trẻ nhỏ.
-
3
너비가 좁고 긴 물건.
3
TTI; ĐAI, DẢI:
Đồ vật có chiều rộng hẹp và dài.
-
4
화투 놀이에서, 빨간색이나 파란색의 길쭉한 사각형이 그려진 패.
4
TTI; QUÂN ĐAI (QUÂN TI):
Quân bài vẽ hình tứ giác dài màu đỏ hay màu xanh dương trong trò chơi bài hwa tu.
-
None
-
1
국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책.
1
CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM:
Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia.
🌟
THẮT LƯNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
허리와 엉덩이 부위가 아픈 증상.
1.
CHỨNG ĐAU LƯNG:
Chứng đau phần thắt lưng và hông.
-
☆☆
Động từ
-
1.
끈이나 띠를 허리에 감거나 두르다.
1.
THẮT, MANG:
Cuộn hoặc quấn dây hoặc thắt lưng quanh eo.
-
2.
물건을 몸에 지니다.
2.
GIẮT LƯNG:
Mang đồ vật bên mình.
-
3.
용무나 사명을 가지다.
3.
GÁNH, GÁNH VÁC:
Có công việc hay sứ mệnh.
-
4.
어떠한 빛깔을 조금 지니거나 나타내다.
4.
NHUỐM (MÀU):
Có một ít sắc màu hoặc thể hiện màu sắc nào đó.
-
5.
얼굴에 감정을 나타내다.
5.
LỘ VẺ, TỎ VẺ:
Thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt.
-
6.
어떤 성질, 기운 등을 나타내다.
6.
MANG TÍNH, TỎ RA:
Thể hiện tính chất, khí sắc nào đó v.v...
-
Danh từ
-
1.
헝겊, 비닐, 강철 등으로 띠처럼 만든 자.
1.
THƯỚC DÂY:
Loại thước được làm bằng vải, nhựa, thép... như dây thắt lưng.
-
Danh từ
-
1.
발끝에서 허리까지 오는 스타킹.
1.
TẤT QUẦN:
Tất da chân từ ngón chân đến thắt lưng.